Giải mã ký tự model tivi LG chi tiết dễ hiểu nhất

Bạn đang băn khoăn không hiểu ký tự model tivi LG có ý nghĩa gì? Mỗi dãy số và chữ in trên nhãn máy đều chứa thông tin quan trọng về dòng sản phẩm, năm sản xuất, kích thước màn hình, công nghệ hình ảnh và nhiều tính năng đặc biệt khác. Bài viết này Trung tâm sửa tivi tại Thái Nguyên sẽ giải mã chi tiết từng ký tự trong mã model tivi LG, giúp bạn dễ dàng tra cứu thông số, so sánh tính năng và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất!

1. Tìm Mã Model Tivi LG Ở Đâu?


♦️Cách 1: Tìm Mã Model Trên Nhãn Dán Của Tivi LG

▪️Vị trí phổ biến nhất:

Mặt sau tivi (gần cổng kết nối HDMI, USB).

Cạnh bên hoặc cạnh dưới (với một số dòng TV mỏng).

Giải mã ký tự model tivi LG

▪️Nhãn thường ghi rõ: Model / Serial Number (VD: OLED55C1PTA, 55NANO766QA).

♦️Cách 2: Kiểm Tra Trên Hộp Đựng Tivi

Nếu còn giữ hộp, mã model được in rõ ràng trên nhãn dán bên hộp, thường kèm theo thông số kỹ thuật.

♦️Cách 3: Tra Cứu Trong Cài Đặt Tivi LG

Bước 1: Mở TV, vào Cài đặt (Settings) ⚙️.

Bước 2: Chọn "All Settings" > "General" > "About This TV".

Bước 3: Xem thông tin Model Code / Serial Number.

Tra Cứu Trong Cài Đặt Tivi LG

♦️Cách 4: Xem Trên Hóa Đơn Mua Hàng Hoặc Phiếu Bảo Hành

Nếu mua mới, mã model được ghi đầy đủ trong hóa đơn điện tử, email xác nhận hoặc phiếu bảo hành.

>>> Có thể bạn cần: Dịch vụ sửa tivi tại nhà Thái Nguyên Uy Tín, Thợ Giỏi

2. Giải Mã Ký Tự Model Tivi LG


📍Ký hiệu tivi LED LG

Tivi LED LG là các mẫu sản xuất từ năm 2018 đến 2023, ví dụ model 75UR9050PSK

Ký hiệu tivi LED LG

75 - Kích thước màn hình TV là 75


U - Loại TV

  • S: Siêu UHD.
  • U: UHD.
  • L: Tivi LED với độ phân giải Full HD.


R - Năm sản xuất

  • S - 2024
  • R - 2023
  • Q - 2022
  • P - 2021
  • N - 2020
  • M - 2019
  • K - 2018


9 - Dòng tivi: Dòng càng cao tivi càng cao cấp

  • 5: Dòng tivi Full HD (mẫu 32 inch HD).
  • 6 - 7: Dòng tivi 4K.
  • 8 - 9: Dòng tivi Super Ultra HD.


0 - Model dòng tivi: Model cao hơn sẽ tốt hơn.


50 - Sự sửa đổi: Con số này càng cao thì sản phẩm càng có nhiều thay đổi, nâng cấp về kiểu dáng, thiết kế, tính năng,...


P - Thị trường mục tiêu: (cho từng quốc gia hoặc khu vực cụ thể):

  • A: Hoa Kỳ
  • P: Cho mọi quốc gia
  • S: Singapore, Anh
  • W: Hàn Quốc


S - Kỹ thuật thu phát sóng ở từng quốc gia, khu vực

  • U: ATSC, Clear QAM (Mỹ, Canada, Mexico).
  • L: DVB T/T2/T2HD/C/S/S2 (Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga).
  • N: ATSC 3.0 - ATSC 1.0. (Hàn Quốc).
  • S: SBTVD (Brazil, Argentina, Chile).
  • J: BS 110 (Nhật Bản).
  • V: DVB-T2/C/S2 (Ả Rập Xê Út, UAE, Kuwait, Nam Phi).
  • T: MPEG-2/4 DVB-T2 (Úc, Singapore, Ấn Độ).
  • Không - DVB-T2/C/S2 (New Zealand).
  • C: DTMB (Trung Quốc, Hồng Kông).


K - Thiết kế

  • C: thiết kế mỏng
  • K: thiết kế siêu mỏng

Như vậy với tên mã là 75UR9050PSK thì ta có thể luận ra chiếc tivi này là tivi LG LED, 75 inch, độ phân giải UHD, đời 9 và có thiết kế siêu mỏng.

📍Ký hiệu tivi NanoCell và QNED

Tivi LG NanoCell và QNED sản xuất từ năm 2020 - 2025, ví dụ model 75NANO99UQA

Ký hiệu tivi NanoCell và QNED

75 - Kích thước màn hình tivi

NANO - Loại tivi

NANO và QNED là các chữ cái được LG sử dụng để phân biệt 2 loại tivi màn hình NanoCell và QNED.


9 - Dòng tivi

9 - Series TV


U - Bộ chỉnh kỹ thuật số ứng với từng khu vực

Tùy từng khu vực phân phối sản phẩm mà ký tự này có thể là chữ hoặc số, cụ thể như sau:

  • U: Mỹ
  • K: Hàn Quốc
  • 6, 7, 9: Đức
  • L: Châu Âu
  • S: Brazil


Q - Năm sản xuất

Ký tự cuối cùng chỉ năm sản xuất tivi. Cụ thể:

  • N: Năm 2020
  • P: Năm 2021
  • Q: Năm 2022
  • R: Năm 2023
  • S: Năm 2024


A - Sửa đổi thiết kế

Dựa theo cách đọc như trên, tên mã tivi LG 75NANO99UQA sẽ hiểu như sau: Đây là chiếc tivi NanoCell 75 inch, đời 9, ra mắt năm 2022. Như vậy, chỉ cần nhìn vào tên sản phẩm là bạn cũng có thể biết được một số thông tin cơ bản liên quan đến sản phẩm.

>>> Xem thêm: Sửa tivi TCL mất hình vẫn có tiếng như thế nào?

📍Ký hiệu tivi LG OLED

Tivi LG OLED sản xuất từ năm 2016 - 2022, ví dụ model tivi OLED65C8PUA

Ký hiệu tivi LG OLED

OLED - Dòng TV

65 - Kích thước màn hình TV

C - Loại tivi

  • B, C, E và W: Tivi có độ phân giải 4K.
  • R: Tivi cuộn.
  • Z: Tivi có độ phân giải 8K.


8 - Năm ra mắt tivi (ứng với số cuối cùng của năm)

  • 6: 2016
  • 7: 2017
  • 8: 2018
  • 9: 2019
  • Х: 2020
  • 1: 2021
  • 2: 2022
  • 3: 2023
  • 4: 2024


P - Từ năm 2016 trở về trước, ký tự này được sử dụng để chỉ bộ thu phát sóng nhưng sau đó được sử dụng để chỉ khu vực phân phối tivi


U - loại bộ chỉnh kỹ thuật số theo khu vực

  • U: ATSC, Clear QAM (Mỹ, Canada, Mexico).
  • L: DVB T/T2/T2HD/C/S/S2 (Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga).
  • N: ATSC 3.0-ATSC 1.0. (Nam Triều Tiên).
  • S: SBTVD (Brazil, Argentina, Chile).
  • J: BS 110 (Nhật Bản).
  • V: DVB-T2 / C / S2 (Ả Rập Xê Út, UAE, Kuwait, Nam Phi).
  • T: MPEG-2/4 DVB-T2 (Úc, Singapore, Úc, Ấn Độ).
  • Không: DVB-T2 / C / S2 (New Zealand).
  • C: DTMB (Trung Quốc, Hồng Kông).


A - Tính năng thiết kế

Với ví dụ OLED65C8PUA, ta đọc được các thông số sau: Đây là tivi OLED 65 inch 4K, đời 8, bán ở mọi quốc gia với thiết kế màn hình phẳng.

Kết luận:

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thể tự tin giải mã mọi ký tự model tivi LG một cách dễ dàng. Từ dãy số tưởng chừng phức tạp, giờ đây bạn đã biết cách đọc được:

✓ Dòng TV (OLED, NanoCell, QNED...)

✓ Kích thước màn hình

✓ Series và năm sản xuất

✓ Thị trường phân phối

Đặc biệt, việc hiểu rõ model TV sẽ giúp bạn:

• So sánh tính năng chính xác khi mua mới

• Tìm phụ kiện tương thích dễ dàng

• Tra cứu thông số kỹ thuật nhanh chóng

Có 0 nhận xét Đăng nhận xét